Có 2 kết quả:
風花雪月 fēng huā xuě yuè ㄈㄥ ㄏㄨㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄩㄝˋ • 风花雪月 fēng huā xuě yuè ㄈㄥ ㄏㄨㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄩㄝˋ
fēng huā xuě yuè ㄈㄥ ㄏㄨㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind, flower, snow and moon, trite poetry subject (idiom); effete language without substance
(2) love affair
(3) romance is in the air
(4) dissipated life
(2) love affair
(3) romance is in the air
(4) dissipated life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
fēng huā xuě yuè ㄈㄥ ㄏㄨㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind, flower, snow and moon, trite poetry subject (idiom); effete language without substance
(2) love affair
(3) romance is in the air
(4) dissipated life
(2) love affair
(3) romance is in the air
(4) dissipated life
Bình luận 0